ablattem
1 vt ngắt, hái, bút (lá cây); II vi u
wegreißen /vt/
bút, giựt, dứt, xé; -
abschröpfen /vt/
1. gặm, bút (cỏ); 2. hút, mút;
pflücken /vt/
1. hái, bút (hoa, quả); 2. vặt lông, làm lông, nhổ lông (chim, gà v.v..).
zausen /vt/
đập, tưóc, ngâm, rủa, giật, giựt, cáu, bút;
Feder I /í =, -n/
í =, 1. lông (chim); lông vũ, lông; Feder I n bekommen mọc lông, in den - n liegen nằm trong giường; 2. bút, ngòi bút, ein Mann uon der - nhà văn học, nhà văn, văn sĩ, zur Feder I greifen cầm bút, bắt đầu sáng tác.