zerrupfen /vt/
tách, xé (thành sợi),
wegreißen /vt/
bút, giựt, dứt, xé; -
-laufenreißen /vt/
làm đút, làm gãy, xé; -laufen
zerrissen /a/
bị] rách, xé, rách toạc, rách tươm, rách bươm, đứt đoạn.
grolen /vi, vt/
la, gào, thét, hét, kêu vang, hét to, rống lên, rú, xé; kêu oang oác.
schröpfen /vt/
1. đẽo, rạch, khía vạch, mổ, xé, cúa; 2. đặt ông giác hút máu cho ai, nhể máu độc cho ai; 3. cuỗm sạch, khoắng hét, cưóp sạch, lột sạch, mượn tiền (của ai).