Việt
giựt
giật
bút
dứt
xé
đập
tưóc
ngâm
rủa
cáu
hái
ngắt
bẻ
nhổ
cạy
kéo xuống
cấu
bứt
Đức
zausen
wegreißen
hinunterreißen
zausen /(sw. V.; hat)/
giật; giựt; cấu; bứt (tóc ai);
wegreißen /vt/
bút, giựt, dứt, xé; -
zausen /vt/
đập, tưóc, ngâm, rủa, giật, giựt, cáu, bút;
hinunterreißen /vt/
1. hái, ngắt, bẻ, giật, giựt, nhổ, cạy; 2. kéo [lôi] xuống; hinunter
- đgt (cn. giật) Giằng mạnh: Sao lại giựt tóc em thế.