Việt
giật
giựt
đập
tưóc
ngâm
rủa
cáu
bút
làm rối
làm xù lên
cấu
bứt
Đức
zausen
jmds. Haar zausen
làm rối tóc ai.
zausen /(sw. V.; hat)/
làm rối; làm xù lên;
jmds. Haar zausen : làm rối tóc ai.
giật; giựt; cấu; bứt (tóc ai);
zausen /vt/
đập, tưóc, ngâm, rủa, giật, giựt, cáu, bút;