zausen /(sw. V.; hat)/
làm rối;
làm xù lên;
làm rối tóc ai. : jmds. Haar zausen
sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/
làm (lông) xù lên;
làm dựng đứng lên;
con chó xù lông lèn. : der Hund sträubt das Fell
zerzausen /(sw. V.; hat)/
làm rối;
làm xù lên;
làm bù;
làm lộn xộn;
làm rối bù tóc ai. : jmdm. das Haar zerzausen