fasern /vt/
nhổ, bứt, dút;
zerpflücken /vt/
1. ngắt, hái, bứt, nít (nhũng cánh hoa); xé nát, xé rách, làm lôi thôi, mặc lôi thôi; 2. xem xét, phân tích, đánh giá, nhận định.
raufen /I vt/
1. nhổ, bứt, dút; 2. vò, xoa, mân, mân mê, đập tuóc, ngâm rủa, làm sạch; II vi đánh nhau, ẩu đả, choảng nhau, chọi nhau;