TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fasern

nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cọ sờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bong xơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rã ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fasern

fasern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pflanzliche Fasern

Sợi thực vât

Tierische Fasern

Sợi động vật

Flexible Schnüre und Fasern möglich

Có thể bện thành dây mềm hoặc chế sợi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gemischte Fasern

Sợi hỗn hợp

:: Fasern, Garne, Bänder

:: Sợi, sợi xe, dải băng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fasern /(sw. V.; hat)/

bị cọ sờn; bị bong xơ; bị rã ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fasern /vt/

nhổ, bứt, dút;