Việt
nhổ
bứt
dút
bị cọ sờn
bị bong xơ
bị rã ra
Đức
fasern
Pflanzliche Fasern
Sợi thực vât
Tierische Fasern
Sợi động vật
Flexible Schnüre und Fasern möglich
Có thể bện thành dây mềm hoặc chế sợi
Gemischte Fasern
Sợi hỗn hợp
:: Fasern, Garne, Bänder
:: Sợi, sợi xe, dải băng
fasern /(sw. V.; hat)/
bị cọ sờn; bị bong xơ; bị rã ra;
fasern /vt/
nhổ, bứt, dút;