TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dút

dút

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mân mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập tuóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dút

hineinstecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hineintun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hineindreilaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erkaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

korrumpieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fasern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

raufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fasern /vt/

nhổ, bứt, dút;

raufen /I vt/

1. nhổ, bứt, dút; 2. vò, xoa, mân, mân mê, đập tuóc, ngâm rủa, làm sạch; II vi đánh nhau, ẩu đả, choảng nhau, chọi nhau;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dút

1) hineinstecken vt, hineintun vt, hineindreilaufen vt; dút tay vào túi qùâh ' die Hand in die Hosentasche stecken;

2) (ngb) bestecken vt, erkaufen vt, korrumpieren vt; ãn của dút sich bestecken lassen; của dút Besteckung f, Schmiergeld n