Việt
mua chuộc
đút lót
làm... trụy lạc
trụy lạc hóa
tha hóa
hổi lô
lót.
hối lộ
làm hư hỏng
làm đồi bại
Đức
Korrumpieren
korrumpieren /[korom'pi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr. abwertend)/
mua chuộc; đút lót; hối lộ;
làm hư hỏng; làm đồi bại;
Korrumpieren /vt/
1. làm... trụy lạc [sa đọa, hủ hóa, hư hỏng], trụy lạc hóa, tha hóa; 2.mua chuộc, đút lót, hổi lô, lót.