Việt
làm hư hỏng
làm đồi bại
Đức
korrumpieren
pervertie
korrumpieren /[korom'pi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr. abwertend)/
làm hư hỏng; làm đồi bại;
pervertie /ren [perver’tiiron] (sw. V.) (bildungsspr.)/
(hat) làm đồi bại; làm hư hỏng;