Việt
đút lót
có dược
kiếm được
mua được
sắm
tậu
mua chuộc
hối lộ
lót
lấy lòng.
phải trả giá hay hy sinh cái gì mới đạt được
mua chuộc được
hô'i lộ
Đức
erkaufen
sie haben den Sieg mit viel Blut erkauft
họ phải đổ máu rất nhiều mới giành được chiến thắng.
die Aussage des Zeugen war erkauft
lời khai của các nhân chứng đã bị mua chuộc.
erkaufen /(sw. V.; hat)/
phải trả giá hay hy sinh cái gì mới đạt được;
sie haben den Sieg mit viel Blut erkauft : họ phải đổ máu rất nhiều mới giành được chiến thắng.
mua chuộc được; đút lót; hô' i lộ;
die Aussage des Zeugen war erkauft : lời khai của các nhân chứng đã bị mua chuộc.
erkaufen /vt/
1. có dược, kiếm được, mua được, sắm, tậu; etw. teuer -müssen phải mua đất; 2. mua chuộc, đút lót, hối lộ, lót, lấy lòng.