Việt
mua chuộc được
đút lót
hô'i lộ
Đức
erkaufen
die Aussage des Zeugen war erkauft
lời khai của các nhân chứng đã bị mua chuộc.
erkaufen /(sw. V.; hat)/
mua chuộc được; đút lót; hô' i lộ;
lời khai của các nhân chứng đã bị mua chuộc. : die Aussage des Zeugen war erkauft