organisieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) kiếm được;
tao đã kiếm được một chiếc xe đạp. : ich habe mir ein Fahrrad orga nisiert
kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
kiếm được;
thu được;
anh ta được trả mõi giờ 10 Euro. : er kriegt 10 Euro für die Stunde
verdienen /(sw. V.; hat)/
kiếm được;
thu được;
ông ta kiếm được 40% trong vụ này. : er ver dient 40% an den Sachen
bekommen /(st. V.)/
(hat) xin được;
kiếm được (zuteil werden);
được nghỉ phép : Urlaub bekommen nhận được khoản trạ cấp xã hội : Sozialhilfe bekommen anh ấy nhận được hàng tràng pháo tay hoan hô : er bekam viel Beifall bạn còn nợ tôi 5 Euro : ich bekomme noch 5 Euro von dừ hắn được trả 10 Euro mỗi giờ : er bekommt 10 Euro für die Stunde ông yêu cầu bao nhiêu tiền cho bức tranh này? : was bekommen Sie für das Bild?
gutmachen /(sw. V.; hat)/
có sô' dư;
kiếm được;
trong vụ này nó đã bỏ túi được 50 Euro. : er hat bei dem Geschäft 50 Euro gutgemacht
hereinholen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) (lợi nhuận, tiền bạc) kiếm được;
thu được;
gom góp;
hernehmen /(st. V.; hat)/
có được;
kiếm được;
tìm được (herbekommen);
ông ta lấy đâu ra sự kiên nhẫn đến dường ấy? : wo nimmt er nur die Geduld her?
machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
kiếm tiền;
kiếm được;
tạo được (verdienen, erzielen);
tạo lập được một tài sản. : ein Vermögen machen
herausschlagen /(st. V.)/
(hat) (ugs ) trục lợi;
kiếm được;
thu được;
kiếm chác được một đống tiền. : eine Menge Geld heraus schlagen
einnehmen /(st. V.; hat)/
(tiền bạc) thu vào;
kiếm được;
thu nhập (verdienen);
hôm nay họ không thu được nhiều tiền. : sie haben heute nicht viel Geld eingenommen
ergattern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
kiếm được;
xoay được;
xoay xở được;
erheiraten /(sw. V.; hat)/
có được;
kiếm được;
được sở hữu (nhờ kết hôn với ai);
nhà kết hôn mà anh ta được sở hữu một trang trại rộng lớn. : er hat einen großen Hof erheiratet
finden /[’findan] (st. V.; hat)/
được;
có được;
kiếm được;
đạt được;
: die Kraft/den Mut
erwerben /(st. V.; hat)/
kiếm được;
làm được;
giành được;
thu được;
ông ta đã kiếm được một tài sản lớn. : er hat ein beträchtliches Vermögen erworben
zulegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) mua sắm;
tậu;
kiếm thêm;
có được;
kiếm được;
mua thêm vật gì, có được cái gì : sich (Dat.) etw. zulegen mua một chiếc ô tô. : sich ein Auto zule gen
verschaffen /(sw. V.; hat)/
cung cấp;
cung ứng;
lo liệu;
kiếm được;
xoay được;
kiếm được việc làm cho ai : jmdm. Arbeit verschaffen làm thể nào mà hắn kiếm được các thông tin này? : wie hat er sich nur diese Informationen verschafft?
besorgen /(sw. V.; hat)/
tìm được;
kiếm được;
cung cấp;
mua sắm;
sắm sửa (beschaf fen);
mua một món gì để ăn : etw. zum Essen besorgen tìm cho ai một chỗ làm. %, (ugs. verhüll.) xoáy, đánh cắp (stehlen) : jmdm. eine Stelle besorgen mớ : die Steine habe ich mir auf einer Baustelle besorgt
erlangen /(sw. V.; hat)/
đạt tới;
đạt đến;
đạt được;
giành được;
kiếm được (erreichen, gewinnen);
gewinnen /[ga'vinan] (st. V.; hat)/
thu được;
lấy được;
giành được;
kiếm được;
tranh thủ được (erringen, errei chen, erhalten);
hiểu ra điều gì : Klarheit über etw. (Akk.) gewinnen tranh thủ thời gian : Zeit gewinnen chiếm đưạc trái tim của ai (được ai yèu) : jmds. Herz gewinnen có ấn tượng rằng... : den Eindruck gewinnen, dass... cái gì (thường là tiền) kiểm dễ thì mất đi cũng dễ. : (Spr.) wie gewonnen, so zerronnen
ersitzen /(unr. V.; hat)/
(abwertend) kiếm được;
đạt được qua thời gian chờ đợi;
hiện diện lâu dài;
sống lâu lên lão làng;
ông ta đã được thăng chức chỉ nhờ làm lâu năm. : er hat sich (Dativ) seine Beförderung nur ersessen