TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zulegen

mua sắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng tốc độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zulegen

assemble and close the mould

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zulegen

zulegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zulegen

remmouler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) etw. zulegen

mua thêm vật gì, có được cái gì

sich ein Auto zule gen

mua một chiếc ô tô.

die Läufer hatten tüchtig zugelegt

những vận động viên đã tăng tốc lên nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zulegen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) mua sắm; tậu; kiếm thêm; có được; kiếm được;

sich (Dat.) etw. zulegen : mua thêm vật gì, có được cái gì sich ein Auto zule gen : mua một chiếc ô tô.

zulegen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tăng tốc độ;

die Läufer hatten tüchtig zugelegt : những vận động viên đã tăng tốc lên nhiều.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zulegen /INDUSTRY-METAL/

[DE] zulegen

[EN] assemble and close the mould

[FR] remmouler