zulegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) mua sắm;
tậu;
kiếm thêm;
có được;
kiếm được;
sich (Dat.) etw. zulegen : mua thêm vật gì, có được cái gì sich ein Auto zule gen : mua một chiếc ô tô.
zulegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tăng tốc độ;
die Läufer hatten tüchtig zugelegt : những vận động viên đã tăng tốc lên nhiều.