TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ersitzen

kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được qua thời gian chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện diện lâu dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống lâu lên lão làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được quyền sử dụng nhờ khai thác lâu năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ersitzen

ersitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich (Dativ) seine Beförderung nur ersessen

ông ta đã được thăng chức chỉ nhờ làm lâu năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersitzen /(unr. V.; hat)/

(abwertend) kiếm được; đạt được qua thời gian chờ đợi; hiện diện lâu dài; sống lâu lên lão làng;

er hat sich (Dativ) seine Beförderung nur ersessen : ông ta đã được thăng chức chỉ nhờ làm lâu năm.

ersitzen /(unr. V.; hat)/

(Rechtsspr ) được quyền sử dụng (đất đai) nhờ khai thác lâu năm;