ersitzen /(unr. V.; hat)/
(abwertend) kiếm được;
đạt được qua thời gian chờ đợi;
hiện diện lâu dài;
sống lâu lên lão làng;
er hat sich (Dativ) seine Beförderung nur ersessen : ông ta đã được thăng chức chỉ nhờ làm lâu năm.
ersitzen /(unr. V.; hat)/
(Rechtsspr ) được quyền sử dụng (đất đai) nhờ khai thác lâu năm;