Việt
kiếm được
đạt được qua thời gian chờ đợi
hiện diện lâu dài
sống lâu lên lão làng
Đức
ersitzen
er hat sich (Dativ) seine Beförderung nur ersessen
ông ta đã được thăng chức chỉ nhờ làm lâu năm.
ersitzen /(unr. V.; hat)/
(abwertend) kiếm được; đạt được qua thời gian chờ đợi; hiện diện lâu dài; sống lâu lên lão làng;
ông ta đã được thăng chức chỉ nhờ làm lâu năm. : er hat sich (Dativ) seine Beförderung nur ersessen