TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiếm tiền

kiếm tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kiếm tiền

anschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss anschaffen gehen, sonst komme ich nie auf einen grünen Zweig

tôi phải kiểm tiền, nếu không tôi sẽ không có gì cả.

ein Vermögen machen

tạo lập được một tài sản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschaffen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) kiếm tiền;

tôi phải kiểm tiền, nếu không tôi sẽ không có gì cả. : ich muss anschaffen gehen, sonst komme ich nie auf einen grünen Zweig

machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/

kiếm tiền; kiếm được; tạo được (verdienen, erzielen);

tạo lập được một tài sản. : ein Vermögen machen