Việt
kiếm tiền
kiếm được
tạo được
Đức
machen
Der Plastigage-Kunststofffaden wird axial auf den Wellenzapfen gelegt (Bild 2).
Sợi nhựa nhân tạo được đặt dọc trên cổ khuỷu (Hình 2).
● Günstige Strömungsbedingungen realisierbar
Tạo được điều kiện dòng chảy thuận lợi
Herstellbare Werkstückform
Dạng phôi có thể chế tạo được
Herstellbare Innenformen (Übersicht)
Các khuôn trong có thể chế tạo được (Tổng quan)
Bildirektionale Gewebe ermöglichen die Verstärkung in zwei Richtungen.
Tấm dệt hai chiều tạo được khả năng gia cường theo hai chiều.
ein Vermögen machen
tạo lập được một tài sản.
machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
kiếm tiền; kiếm được; tạo được (verdienen, erzielen);
tạo lập được một tài sản. : ein Vermögen machen