TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschaffen

xoay được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ltìếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay xỏ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschaffen

verschaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Arbeit verschaffen

kiếm được việc làm cho ai

wie hat er sich nur diese Informationen verschafft?

làm thể nào mà hắn kiếm được các thông tin này?

sich (Dat.) etw. verschaffen

đạt được điểu gì (cho mình)

du musst dữ Respekt verschaffen

anh phải làm sao người ta kính trọng mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) etw. verschaffen

cô đạt;

sich (D) Gewißheit verschaffen

tin tương, tin chắc, tin;

sich Achtung verschaffen

buộc phải nhận mình, cần phải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschaffen /(sw. V.; hat)/

cung cấp; cung ứng; lo liệu; kiếm được; xoay được;

jmdm. Arbeit verschaffen : kiếm được việc làm cho ai wie hat er sich nur diese Informationen verschafft? : làm thể nào mà hắn kiếm được các thông tin này?

verschaffen /(sw. V.; hat)/

đạt được; giành được; thu được; có được;

sich (Dat.) etw. verschaffen : đạt được điểu gì (cho mình) du musst dữ Respekt verschaffen : anh phải làm sao người ta kính trọng mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschaffen /vt/

ltìếm được, xoay được, tìm kiếm được, xoay xỏ được; sich (D) etw. verschaffen cô đạt; sich (D) Gewißheit verschaffen tin tương, tin chắc, tin; sich Achtung verschaffen buộc phải nhận mình, cần phải.