verschaffen /(sw. V.; hat)/
cung cấp;
cung ứng;
lo liệu;
kiếm được;
xoay được;
jmdm. Arbeit verschaffen : kiếm được việc làm cho ai wie hat er sich nur diese Informationen verschafft? : làm thể nào mà hắn kiếm được các thông tin này?
verschaffen /(sw. V.; hat)/
đạt được;
giành được;
thu được;
có được;
sich (Dat.) etw. verschaffen : đạt được điểu gì (cho mình) du musst dữ Respekt verschaffen : anh phải làm sao người ta kính trọng mình.