TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lo liệu

lo liệu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay xở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm lo việc nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức sắp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệu lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn sai khóp xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lo liệu

fügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sorgen für

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schaukeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versorgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veranstalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einrichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Kongreß veranstalten

triệu tập hội nghị;

ein Fest veranstalten

tổ chúc lễ hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seit dem Tode seiner Frau versorgt ihn eine Haushälterin

từ khi vạ ông ấy mất, một bà quản gia lo liệu việc nhà cho ông ấy.

jmdm. Arbeit verschaffen

kiếm được việc làm cho ai

wie hat er sich nur diese Informationen verschafft?

làm thể nào mà hắn kiếm được các thông tin này?

ein Zufall fügte es, dass...

một sự tình cờ đã dẫn đến...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veranstalten /vt/

tổ chức, sắp dặt, thu xếp, lo liệu; einen Kongreß veranstalten triệu tập hội nghị; ein Fest veranstalten tổ chúc lễ hội.

einrichten /vt/

1. xép đặt, thu xép, bày biện (trong phòng), trang bị (phòng thí nghiệm); etw. für die Bühne - dựng kịch (phim), dựng... thành kịch (phim); etw. für Klavier - chỉnh điệu (phói nhạc) cho đàn dương cầm; 2. tổ chức sắp đặt, thu xếp, lo liệu, liệu lý; 3. (y) nắn sai khóp xương;

fügen /vt/

1. liên kết, đoàn kết, gia nhập, tham gia, nhập vào, hợp nhất, lắp... vào; lông... vào; 2. xây dựng, dựng nên, xếp đặt, làm, tổ chúc, thu xếp, lo liệu, dàn xếp, bố trí;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaukeln /(sw. V.)/

(từ lổng) xoay xở; lo liệu;

versorgen /(sw. V.; hat)/

lo liệu; chăm lo việc nhà;

từ khi vạ ông ấy mất, một bà quản gia lo liệu việc nhà cho ông ấy. : seit dem Tode seiner Frau versorgt ihn eine Haushälterin

verschaffen /(sw. V.; hat)/

cung cấp; cung ứng; lo liệu; kiếm được; xoay được;

kiếm được việc làm cho ai : jmdm. Arbeit verschaffen làm thể nào mà hắn kiếm được các thông tin này? : wie hat er sich nur diese Informationen verschafft?

fügen /tuân theo ai/chấp hành điều gì; sich jmds. Anordnungen fügen/

(geh ) xếp đặt; lo liệu; dàn xếp; bố trí; tác động;

một sự tình cờ đã dẫn đến... : ein Zufall fügte es, dass...

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lo liệu

sorgen vi für A, besorgt sein um A, sich kümmern, sich sorgen, ordnen vt, regeln vt, einrichten vt, er- (be-)rechnen vt