Việt
tổ chức
sắp dặt
thu xếp
lo liệu
Đức
veranstalten
einen Kongreß veranstalten
triệu tập hội nghị;
ein Fest veranstalten
tổ chúc lễ hội.
veranstalten /vt/
tổ chức, sắp dặt, thu xếp, lo liệu; einen Kongreß veranstalten triệu tập hội nghị; ein Fest veranstalten tổ chúc lễ hội.