TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắn sai khóp xương

nắn sai khóp xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp công việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức sắp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệu lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nắn sai khóp xương

Einrenkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einrichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einrenkung /f -en/

1. [sự] nắn sai khóp xương; 2. [sự] thu xếp công việc.

einrichten /vt/

1. xép đặt, thu xép, bày biện (trong phòng), trang bị (phòng thí nghiệm); etw. für die Bühne - dựng kịch (phim), dựng... thành kịch (phim); etw. für Klavier - chỉnh điệu (phói nhạc) cho đàn dương cầm; 2. tổ chức sắp đặt, thu xếp, lo liệu, liệu lý; 3. (y) nắn sai khóp xương;