Việt
nắn sai khóp xương
thu xếp công việc.
sự nắn khớp xương bị sai
Đức
Einrenkung
Einrenkung /die; -, -en/
sự nắn khớp xương bị sai;
Einrenkung /f -en/
1. [sự] nắn sai khóp xương; 2. [sự] thu xếp công việc.