einrenken /vt/
1. nắn (sai khđp xương); 2. thu xép (công việc).
Reinemachen /n -s/
sự] quét dọn, dọn dẹp, thu dọn, thu xép; großes Reinemachen 1, tổng vệ sinh; 2, [sự] làm sạch, rủa sạch.
hereinlegen /vt/
1. để [đặt, bỏ, cho, đưa, góp]... vào, xểp đặt, thu xép; 2. chơi khăm, đánh lừa, chơi xỏ, xỏ ngầm; herein
anstiiten /vt/
1. tổ chức, sắp đặt, thu xép, trù tính, gây, khơi, gợi, làm bậy; 2.
einrichten /vt/
1. xép đặt, thu xép, bày biện (trong phòng), trang bị (phòng thí nghiệm); etw. für die Bühne - dựng kịch (phim), dựng... thành kịch (phim); etw. für Klavier - chỉnh điệu (phói nhạc) cho đàn dương cầm; 2. tổ chức sắp đặt, thu xếp, lo liệu, liệu lý; 3. (y) nắn sai khóp xương;
Einrichtung /f =, -en/
1. [sự] tổ chdc, thu xép, xếp đặt, bổ trí; 2. cơ quan, cơ cấu; gesellschaftliche [staatliche! Einrichtung cơ cáu xã hội [quốc gia]; kulturelle Einrichtung en cơ quan văn hóa; 3. đồ đạc, bàn ghế, trang bị (phòng thí nghiệm...); sich (D) éine Einrichtung ánlegen có bối cảnh; 4. [sự] nắn sai khdp xương.
herzaubem /vt/
1. làm yêu thuật [ma thuật]; 2. xây dựng, dựng nên, xếp đặt, thu xép, bô trí, rút... ra, móc... ra, tìm được, kiém được, xoay được.