Việt
quét dọn
dọn dẹp
thu dọn
thu xép
Đức
Reinemachen
großes Reinemachen
1, tổng vệ sinh; 2, [sự] làm sạch, rủa sạch.
Reinemachen /n -s/
sự] quét dọn, dọn dẹp, thu dọn, thu xép; großes Reinemachen 1, tổng vệ sinh; 2, [sự] làm sạch, rủa sạch.