ergattem /vt/
kiếm được, xoay được, tìm kiếm được, xoay xỏ được; có được.
verschaffen /vt/
ltìếm được, xoay được, tìm kiếm được, xoay xỏ được; sich (D) etw. verschaffen cô đạt; sich (D) Gewißheit verschaffen tin tương, tin chắc, tin; sich Achtung verschaffen buộc phải nhận mình, cần phải.
auitreiben /vt/
1. nâng lên, nhấc lên, lên; giải tán, xua tan, làm tan... đi; 2. (y) sưng lên, phông lên; 3. mặc, đội, mang; 4. kiém được, xoay được; 5. (kĩ thuật) khoét rộng (lỗ).
langen /I vi/
1. (nach D) tìm được, kiém được, xoay được (cái gì); giơ tay với, vdi, chạm nach etw. langen giơ tay nắm cái gì; 2. (bis an A, bis zu D) đi đến, đi tdi, đén được; 3. đủ, đầy đủ; II vt 1.: ị-m éine langen vả [tát, bdp[ ai; 2. lấy được, tìm được, được.