unterlaufen /vi (/
1. rí (máu), sưng lên, sưng húp, phông lên; 2. xem unterlaufen.
aufgeblasen /a/
1. phông lên, sưng lên, trưóng lên; 2. kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, tự mãn, tự đắc.
auitreiben /vt/
1. nâng lên, nhấc lên, lên; giải tán, xua tan, làm tan... đi; 2. (y) sưng lên, phông lên; 3. mặc, đội, mang; 4. kiém được, xoay được; 5. (kĩ thuật) khoét rộng (lỗ).