Việt
sưng húp
sưng híp
sưng phồng
căng phồng
sưng phủ
phù
nề.
s
rí
sưng lên
phông lên
xem unterlaufen.
Đức
dick werden
anschwellen
verschwollen
Gedunsenheit
unterlaufen
Gedunsenheit /í =/
sự] sưng húp, sưng phủ, phù, nề.
unterlaufen /vi (/
1. rí (máu), sưng lên, sưng húp, phông lên; 2. xem unterlaufen.
verschwollen /[fear'Jvolon] (Adj.)/
sưng phồng; sưng húp; căng phồng;
sưng híp,sưng húp
dick werden; anschwellen vi.