Việt
sưng húp
sưng phủ
phù
nề.
sự sưng húp
sự sưng phù
chứng phù
Đức
Gedunsenheit
Gedunsenheit /die; -/
sự sưng húp; sự sưng phù; chứng phù;
Gedunsenheit /í =/
sự] sưng húp, sưng phủ, phù, nề.