TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phù

phù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thũng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bùa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bỏ bùa mê

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mê hoặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho mê say

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyến rũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù thũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy thũng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù thũng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sưng phủ

sưng húp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phù

 edema

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydropic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

talisman

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bewith

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phù

starkblasen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

däuTrauzeugin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wassersucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sưng phủ

Gedunsenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

geeignet zur Endreinigung

Phù hợp đối với việc thanh lọc cuối

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: formschön und optisch ansprechend sein.

:: Hình dạng bên ngoài đẹp và phù hợp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aräometer (Spindel)

Phù kế (Con quay)

Co-Al-Suspension (Raney-Cobalt-Katalysator)

Huyền phù Co-Al (xúc tác Raney-Cobalt)

Ni-Al-Suspension (Raney-Nickel-Katalysator)

Huyền phù Ni-Al (xúc tác Raney-Nickel)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wassersucht /f = (y)/

bệnh] phù, phù thũng, thủy thũng.

oem /n -s, -e/

chüng] phù, thùng, nề, phù thũng.

Gedunsenheit /í =/

sự] sưng húp, sưng phủ, phù, nề.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hydropic

Phù, thũng

talisman

Bùa, phù

bewith

Bỏ bùa mê, phù, yểm, mê hoặc, làm cho mê say, quyến rũ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phù

starkblasen (vi);

phù

däuTrauzeugin f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edema /y học/

phù