Việt
phù thũng
phù nề
chứng phù nề
phù
thủy thũng.
Đức
odematisch
odematos
odem
Wassersucht
Wassersucht /f = (y)/
bệnh] phù, phù thũng, thủy thũng.
odematisch,odematos /(Adj.) (Med.)/
phù nề; phù thũng;
odem /[0'de:m], das; -s, -e (Med.)/
chứng phù nề; phù thũng;