Việt
phù
phù thũng
thủy thũng.
bệnh phù tích dịch
Đức
Wassersucht
Wassersucht /die (o. PL)/
bệnh phù tích dịch (Hydrops);
Wassersucht /f = (y)/
bệnh] phù, phù thũng, thủy thũng.