Việt
Bỏ bùa mê
quyến rũ
làm say đắm
làm thích thú
phù
yểm
mê hoặc
làm cho mê say
làm mê hoặc
lôi cuốn
Anh
enchant
bewith
Đức
bezaubern
bezaubern /(sw. V.; hat)/
bỏ bùa mê; làm mê hoặc; quyến rũ; lôi cuốn; làm say đắm (reizen, entzücken);
Bỏ bùa mê, quyến rũ, làm say đắm, làm thích thú
Bỏ bùa mê, phù, yểm, mê hoặc, làm cho mê say, quyến rũ