Việt
làm... say đắm
bỏ bùa mê
làm mê hoặc
quyến rũ
lôi cuốn
làm say đắm
Đức
bezaubern
bezaubern /(sw. V.; hat)/
bỏ bùa mê; làm mê hoặc; quyến rũ; lôi cuốn; làm say đắm (reizen, entzücken);
bezaubern /vt/
1. làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi); . làm phù phép, dùng pháp thuật, yểm, chài, bỏ bùa, [làm] mê hoặc.