Việt
trương
nở
phồng
phình
cong
s
SLtng lồn
trưóng lên
trương lên
phồng lên
phình lên
lên
dâng lên
tấy lên
cương lên
mạnh lên
làm căng lên
làm phồng lên
Anh
swell
bulge
bulkage
bulking
belly out
intumescence
Đức
anschwellen
schwellen
Anschwellung
Aufblähung
Aufschäumung
Pháp
foisonnement
crue
der Wind hat die Segel angeschwellt
gió thổi làm căng buồm', eine kleine Verfehlung zum Skandal anschwellen: từ một lỗi nhỏ thổi phồng thành một vụ tai tiếng.
schwellen, anschwellen (turgeszent)
Anschwellen, Anschwellung, Aufblähung; Aufschäumung
anschwellen /(sw. V.; hat)/
làm căng lên; làm phồng lên (schwellen lassen);
der Wind hat die Segel angeschwellt : gió thổi làm căng buồm' , eine kleine Verfehlung zum Skandal anschwellen: từ một lỗi nhỏ thổi phồng thành một vụ tai tiếng.
anschwellen /I vi (/
1. SLtng lồn, trưóng lên, trương lên, phồng lên, phình lên; 2. (về nưdc) lên, dâng lên; 3. tấy lên, cương lên; 4.mạnh lên (về âm); II vt thổi, bơm, làm đầy.
anschwellen /vt/XD/
[EN] belly out
[VI] trương, nở, phồng
anschwellen /vi/XD/
[EN] bulge
[VI] phình, cong
anschwellen /vi/V_LÝ/
[EN] swell
[VI] trương, phồng
Anschwellen
[DE] Anschwellen
[EN] bulkage; bulking; swell
[FR] foisonnement
Anschwellen /ENVIR/
[FR] crue