Việt
cục bướu
thổi lên
thổi căng
cường điệu
phóng đại.
Anh
intumescence
Đức
Aufblähung
Anschwellen
Anschwellung
Aufschäumung
Anschwellen, Anschwellung, Aufblähung; Aufschäumung
Aufblähung /f -, -en/
1. cục bướu; 2. [sự] thổi lên, thổi căng; 3. (nghĩa bổng) cường điệu, phóng đại.