Việt
sưng
trưóng
phình
dâng
mụn sưng
chỗ sưng
mạnh .
sự sưng lên
sự trướng lên
sự phù lên
chỗ sưng lên
chỗ phồng lên
Anh
bulge
bulge in the wall
intumescence
Đức
Anschwellung
Ausbauschung
Bauchung
Rundung
Anschwellen
Aufblähung
Aufschäumung
Pháp
renflement de la paroi
boursouflure
Anschwellen, Anschwellung, Aufblähung; Aufschäumung
Anschwellung,Ausbauschung /TECH/
[DE] Anschwellung; Ausbauschung
[EN] bulge; bulge in the wall
[FR] renflement de la paroi
Anschwellung,Bauchung,Rundung
[DE] Anschwellung; Bauchung; Rundung
[EN] bulge
[FR] boursouflure
Anschwellung /die; -, -en/
sự sưng lên; sự trướng lên; sự phù lên;
chỗ sưng lên; chỗ phồng lên;
Anschwellung /f =, -en/
1. [sự] sưng, trưóng, phình; 2. [sự] dâng (nưdc); 3. mụn sưng, chỗ sưng; 4. [sự] mạnh (âm).