Việt
sự sưng lên
sự trướng lên
sự phù lên
sự phồng lên
sự tấy lên
Đức
Anschwellung
Aufschwemmung
Schwellung
Anschwellung /die; -, -en/
sự sưng lên; sự trướng lên; sự phù lên;
Aufschwemmung /die; -, -en/
sự phồng lên; sự sưng lên; sự phù lên;
Schwellung /die; -en/
(Med ) sự sưng lên; sự tấy lên; sự phù lên;