Việt
Sưng tấy
sưng lên
tắy lên
phù lên
sưng
sự sưng lên
sự tấy lên
sự phù lên
chỗ sưng
chỗ phồng
cục u
gò
mô
chỗ đất nhô cao
Anh
Swelling
Đức
Schwellung
Schwellen
Schwellverhalten
Pháp
Gonflement
swelling
Schwellen, Schwellung, Schwellverhalten (Hohlkörperblasen)
Schwellung /die; -en/
(Med ) sự sưng lên; sự tấy lên; sự phù lên;
(Med ) chỗ sưng; chỗ phồng; cục u;
(Geogr ) gò; mô; chỗ đất nhô cao;
Schwellung /f =, -en/
1. [sự] sưng lên, tắy lên, phù lên; 2. [chỗ] sưng; [khối, cái, cục] u, bướu.
[DE] Schwellung
[VI] Sưng tấy
[EN] Swelling
[FR] Gonflement