Việt
sưng lên
tắy lên
phù lên
sưng
y
ú
tụ
sưng tấy
mưng mủ.
Đức
Schwellung
anschoppen
Schwellung /f =, -en/
1. [sự] sưng lên, tắy lên, phù lên; 2. [chỗ] sưng; [khối, cái, cục] u, bướu.
anschoppen /(/
1. ú, tụ; 2. tắy lên, sưng tấy, mưng mủ.