Việt
tụ
tích luỹ
chứng ú
y
ú
tắy lên
sưng tấy
mưng mủ.
cái tụ
bình ngưng hơi
bìng ngưng
máy ướp lạnh
điện dung
sự ngưng tụ
thiết bị ngưng tụ
thiết bị lãm lạnh
Anh
capacitor
condenser
accumulate
aggregate
condensation by mixing
Đức
sich versammeln
zusammenkommen
-treten
sich ansammeln
gerinnen
sich verdicken.
Kondensator
Anschoppung
anschoppen
Fokussierlinse
Kính hội tụ
Kondenswasser
Nước ngưng tụ
Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt, Kondensatanstau möglich.
Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều, có thể quy tụ được nước ngưng tụ.
Kondensatableitung siedend oder wenig unterkühlt, Kondensatanstau nicht möglich
Khi nước ngưng tụ còn sôi hay ít hạ nhiệt, không thể quy tụ được nước ngưng tụ
Kondensatableitung mehr oder weniger unterkühlt (bis ca. 90 °C), Kondensat- anstau möglich
Khi nước ngưng tụ hạ nhiệt ít nhiều (đến khoảng 90°C), có thể quy tụ được nước ngưng tụ
sự ngưng tụ, thiết bị ngưng tụ, thiết bị lãm lạnh; cái tụ (điện)
Anschoppung /f =, -en (y)/
chứng ú (huyết), tụ (máu); sự sung huyết.
anschoppen /(/
1. ú, tụ; 2. tắy lên, sưng tấy, mưng mủ.
cái tụ, điện dung
tích luỹ, tụ
cái tụ (điện); bình ngưng hơi
cái tụ (điện); bìng ngưng (hơi); máy ướp lạnh
Kondensator /m/ÔTÔ/
[EN] capacitor
[VI] tụ (đánh lửa)
accumulate, aggregate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
condenser /toán & tin/
cái tụ (điện)
1) sich versammeln, zusammenkommen vi, -treten;
2) sich ansammeln;
3) (Blut) gerinnen, sich verdicken.