accumulate /xây dựng/
tích chứa
accumulate
chồng chất
accumulate
chất đống
accumulate, aggregate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
tụ
accumulate, store
tích trữ
accumulate, cumulative
dồn
accumulate, overlay
chồng chất
accumulate, bank, bank up, bulk
chất đống
accumulate, cumulate, stock, to store up, cumulation /cơ khí & công trình;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
tích lũy