TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 accumulate

tích chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chồng chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tích trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tích lũy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 accumulate

 accumulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 store

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cumulative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cumulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to store up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cumulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulate /xây dựng/

tích chứa

 accumulate

chồng chất

 accumulate

chất đống

 accumulate, aggregate /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

tụ

 accumulate, store

tích trữ

 accumulate, cumulative

dồn

 accumulate, overlay

chồng chất

 accumulate, bank, bank up, bulk

chất đống

 accumulate, cumulate, stock, to store up, cumulation /cơ khí & công trình;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

tích lũy