TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cumulative

được tích lũy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lũy kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lũy tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tích tụ dầu mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cumulative

 cumulative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zone of petroleum accumulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglomerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cumulative /toán & tin/

được tích lũy

 cumulative /điện tử & viễn thông/

được tích lũy

 cumulative /đo lường & điều khiển/

lũy kế

 cumulative /toán & tin/

lũy tích

 accumulate, cumulative

dồn

zone of petroleum accumulation, agglomerate, catch, condense, cumulative

vùng tích tụ dầu mỏ