TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 condense

làm cô đọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm ngưng tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đông đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết ngưng tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưng kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tích tụ dầu mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 condense

 condense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congestion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensation trail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zone of petroleum accumulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglomerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cumulative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condense

làm cô đọng

 condense /hóa học & vật liệu/

làm ngưng

 condense /hóa học & vật liệu/

làm ngưng tụ

 condense /xây dựng/

làm tụ

 condense, congestion /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

đông đặc

condensation trail, condense

vết ngưng tụ

 condense, fix, set

ngưng kết

zone of petroleum accumulation, agglomerate, catch, condense, cumulative

vùng tích tụ dầu mỏ