condense
làm cô đọng
condense /hóa học & vật liệu/
làm ngưng
condense /hóa học & vật liệu/
làm ngưng tụ
condense /xây dựng/
làm tụ
condense, congestion /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
đông đặc
condensation trail, condense
vết ngưng tụ
condense, fix, set
ngưng kết
zone of petroleum accumulation, agglomerate, catch, condense, cumulative
vùng tích tụ dầu mỏ