TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 agglomerate

aglomerat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kết luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá kết tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá khối tập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tích tụ dầu mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 agglomerate

 agglomerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zone of petroleum accumulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cumulative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglomerate

aglomerat

 agglomerate

kết luyện

 agglomerate /hóa học & vật liệu/

đá kết tụ

 agglomerate

đá kết tụ

 agglomerate

đá khối tập

 agglomerate /xây dựng/

đá khối tập

zone of petroleum accumulation, agglomerate, catch, condense, cumulative

vùng tích tụ dầu mỏ