Việt
đá kết tụ
Khối kết tụ
sản phẩm thiêu kết
aglomerat basalt ~ đá kết tụ bazan scoriaceous ~ đá kết tụ xỉ shelly ~ đá kết tụ vỏ trai sò vent ~ đá kết tụ họng núi lửa volcanic ~ đá kết tụ núi lửa
Anh
agglomerate
agglomerates
Đức
Agglomeraten
Agglomerat
đá kết tụ, aglomerat (dăm - cuội kết nguồn núi lửa) basalt ~ đá kết tụ bazan scoriaceous ~ đá kết tụ xỉ shelly ~ đá kết tụ vỏ trai sò vent ~ đá kết tụ họng núi lửa volcanic ~ đá kết tụ núi lửa
Agglomerat /nt/CNSX/
[EN] agglomerate
[VI] sản phẩm thiêu kết, khối kết tụ, đá kết tụ
[EN] agglomerates
[VI] Khối kết tụ, sản phẩm thiêu kết, đá kết tụ
agglomerate /hóa học & vật liệu/