TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agglomerate

kết tụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá kết tụ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tích tụ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối kết tụ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm thiêu kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liên kết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đông tụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất đống

 
Tự điển Dầu Khí

aglomerat

 
Tự điển Dầu Khí

khối liên kết

 
Tự điển Dầu Khí

tích tụ lại

 
Tự điển Dầu Khí

chất đống lại

 
Tự điển Dầu Khí

thiêu kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aglomerat basalt ~ đá kết tụ bazan scoriaceous ~ đá kết tụ xỉ shelly ~ đá kết tụ vỏ trai sò vent ~ đá kết tụ họng núi lửa volcanic ~ đá kết tụ núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sản phẩm kết tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm luyện kim bột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

agglomerate

Agglomerate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

agglomerate

Agglomerat

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sintererzeugnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agglomerieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenballen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammensintern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aggregat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

agglomerate

agglomérat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

agglomerate

sản phẩm kết tụ, sản phẩm thiêu kết, sản phẩm luyện kim bột

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agglomerate /SCIENCE/

[DE] Agglomerat

[EN] agglomerate

[FR] agglomérat

agglomerate /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Agglomerat

[EN] agglomerate

[FR] agglomérat

agglomerate /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Agglomerat; Aggregat

[EN] agglomerate

[FR] agglomérat

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

agglomerate

đá kết tụ, aglomerat (dăm - cuội kết nguồn núi lửa) basalt ~ đá kết tụ bazan scoriaceous ~ đá kết tụ xỉ shelly ~ đá kết tụ vỏ trai sò vent ~ đá kết tụ họng núi lửa volcanic ~ đá kết tụ núi lửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sintererzeugnis /nt/CNSX/

[EN] agglomerate

[VI] sản phẩm thiêu kết

verdichten /vt/GIẤY/

[EN] agglomerate

[VI] kết tụ

Agglomerat /nt/CNSX/

[EN] agglomerate

[VI] sản phẩm thiêu kết, khối kết tụ, đá kết tụ

agglomerieren /vi/CN_HOÁ/

[EN] agglomerate

[VI] kết tụ, tích tụ, thiêu kết

zusammenballen /vt/THAN/

[EN] agglomerate

[VI] kết tụ

zusammensintern /vt/CNSX/

[EN] agglomerate

[VI] thiêu kết; kết tụ, tích tụ

Tự điển Dầu Khí

agglomerate

[ə'glɔmərit]

  • tính từ

    o   tích tụ, chất đống

    o   (hoá học) kết tụ

  • danh từ

    o   (địa chất) đá kết tụ, aglomerat (dăm cuội kết nguồn núi lửa)

    o   (địa lý) khối liên kết

    o   (hoá học) khối kết tụ

  • động từ

    o   tích tụ lại, chất đống lại

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    agglomerate

    To pile or heap together.

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Agglomerate

    [DE] Agglomerat

    [EN] Agglomerate

    [VI] kết tụ, liên kết, đông tụ