TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối kết tụ

Khối kết tụ

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm thiêu kết

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá kết tụ

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khối kết tụ

agglomerates

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

agglomerate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khối kết tụ

Agglomeraten

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Agglomerat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel ist Ruß, der zur Bildung von Agglomeraten (Anhäufungen) neigt.

Một thí dụ là muội than có khuynh hướng tạo thành khối kết tụ.

Wird dieses Agglomerat nicht vollständig zerstört, liegt eine potenziale Fehlerstelle vor, die die physikalischen Eigenschaften des Elastomerproduktes beeinflussen kann (Bild 3).

Nếu khối kết tụ này không được tán nhuyễnhoàn toàn, có thể sẽ tạo nên những khuyết tật ảnh hưởng đến lý tính của sản phẩm dẻođàn hồi (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Agglomerat /nt/CNSX/

[EN] agglomerate

[VI] sản phẩm thiêu kết, khối kết tụ, đá kết tụ

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Agglomeraten

[EN] agglomerates

[VI] Khối kết tụ, sản phẩm thiêu kết, đá kết tụ