Việt
Khối kết tụ
sản phẩm thiêu kết
đá kết tụ
Anh
agglomerates
agglomerate
Đức
Agglomeraten
Agglomerat
Beispiel ist Ruß, der zur Bildung von Agglomeraten (Anhäufungen) neigt.
Một thí dụ là muội than có khuynh hướng tạo thành khối kết tụ.
Wird dieses Agglomerat nicht vollständig zerstört, liegt eine potenziale Fehlerstelle vor, die die physikalischen Eigenschaften des Elastomerproduktes beeinflussen kann (Bild 3).
Nếu khối kết tụ này không được tán nhuyễnhoàn toàn, có thể sẽ tạo nên những khuyết tật ảnh hưởng đến lý tính của sản phẩm dẻođàn hồi (Hình 3).
Agglomerat /nt/CNSX/
[EN] agglomerate
[VI] sản phẩm thiêu kết, khối kết tụ, đá kết tụ
[EN] agglomerates
[VI] Khối kết tụ, sản phẩm thiêu kết, đá kết tụ