TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agglomerieren

kết dính hạt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

kết tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tích tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiêu kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cô dặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đặc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

agglomerieren

agglomerating

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

agglomerate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

agglomerieren

Agglomerieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

agglomerieren /(sw. V.; hat) (bildungssapr.)/

chất đống; đổ đống;

agglomerieren /(sw. V.; hat) (bildungssapr.)/

tích tụ lại; chồng chất; dồn đống;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

agglomerieren /vt/

cô dặc, cô, canh, làm đặc lại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agglomerieren /vi/CN_HOÁ/

[EN] agglomerate

[VI] kết tụ, tích tụ, thiêu kết

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Agglomerieren

[VI] kết dính hạt

[EN] agglomerating