Việt
kết dính hạt
kết tụ
tích tụ
thiêu kết
cô dặc
cô
canh
làm đặc lại
chất đống
đổ đống
tích tụ lại
chồng chất
dồn đống
Anh
agglomerating
agglomerate
Đức
Agglomerieren
agglomerieren /(sw. V.; hat) (bildungssapr.)/
chất đống; đổ đống;
tích tụ lại; chồng chất; dồn đống;
agglomerieren /vt/
cô dặc, cô, canh, làm đặc lại;
agglomerieren /vi/CN_HOÁ/
[EN] agglomerate
[VI] kết tụ, tích tụ, thiêu kết
[VI] kết dính hạt
[EN] agglomerating